Cáp Cấp Nguồn ET 200 6XV1822-5BE50 – Cáp Cắm 7/8″ 5-Pole 0.5m Chính Hãng Pre-Assembled

Cáp Cấp Nguồn ET 200 6XV1822-5BE50 – Cáp Cắm 7/8″ 5-Pole 0.5m Chính Hãng Pre-Assembled
Cáp Cấp Nguồn ET 200 6XV1822-5BE50 - Cáp Cắm 7/8

Cáp Plug-in 6XV1822-5BE50 cho Nguồn Cung Cấp ET 200

Chào mừng bạn đến với giải pháp kết nối hoàn hảo cho hệ thống ET 200 của bạn! Cáp plug-in 6XV1822-5BE50 là sản phẩm lý tưởng cho những kỹ sư và chuyên gia trong ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị. Với thiết kế tiện lợi và chất lượng vượt trội, sản phẩm này sẽ là lựa chọn hàng đầu cho mọi ứng dụng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Loại cáp: Cáp plug-in 7/8″
  • Kết nối: 2 đầu nối 7/8″
  • Số cực: 5 cực
  • Chiều dài: 0.5 m
  • Ứng dụng: Nguồn cung cấp cho ET 200

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế pre-assembled giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt.
  • Chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
  • Khả năng tương thích tốt với các thiết bị ET 200.

Nhược điểm:

  • Chiều dài 0.5 m có thể không đủ cho một số ứng dụng yêu cầu khoảng cách lớn hơn.

Đánh giá chi tiết

Cáp 6XV1822-5BE50 đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng. Với thiết kế chắc chắn và khả năng kết nối ổn định, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành. Nhiều kỹ sư đã khẳng định rằng việc sử dụng cáp này đã giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.

Ứng dụng thực tế

Cáp plug-in 6XV1822-5BE50 thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, điều khiển quy trình và các ứng dụng công nghiệp khác. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy sản xuất, xưởng chế biến và các dự án tự động hóa quy mô lớn.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • Cáp 6XV1822-5BE51 – Cáp plug-in 7/8″ 5-pole, 1 m
  • Cáp 6XV1822-5BE52 – Cáp plug-in 7/8″ 5-pole, 2 m

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Cáp 6XV1822-5BE50 có tương thích với các thiết bị khác không?

Cáp này được thiết kế đặc biệt cho hệ thống ET 200, tuy nhiên, nó cũng có thể tương thích với một số thiết bị khác có cùng tiêu chuẩn kết nối.

Có thể đặt hàng cáp này ở đâu?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0888-789-688 để đặt hàng và biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.

Liên hệ mua hàng

Để đặt hàng cáp 6XV1822-5BE50 hoặc nhận thêm thông tin, vui lòng gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại 0888-789-688. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bạn đang tìm bảng giá cáp cấp nguồn ET200, cáp 6XV1822-5BE50, cáp cắm 7/8 5-pole, cáp pre-assembled chính hãng, cáp nguồn ET200 0.5m

Cáp cắm 7/8″ dùng cho nguồn điện của ET 200, cáp lắp ráp sẵn với 2 đầu nối 7/8″, 5 cực, dài 0,5 m.

Mã hàng: 6XV1822-5BE50

Trọng lượng: 0.15 kg

Xuất xứ: Siemens –  DE

Giá tham khảo  6XV1822-5BE50: 1403000 VNĐ

Giá dự án: 982100 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , , , ,

Thẻ Nhớ SIMATIC 2GB 6AV2181-8XP00-0AX0 – Giải Pháp Lưu Trữ Đáng Tin Cậy Cho Thiết Bị Tự Động Hóa

6AV2181-8XP00-0AX0

SIMATIC SD Memory Card 2 GB – Mã sản phẩm: 6AV2181-8XP00-0AX0

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Loại sản phẩm: Thẻ nhớ SIMATIC SD
  • Dung lượng: 2 GB
  • Loại thẻ: Secure Digital (SD)
  • Khả năng tương thích: Thiết bị có khe cắm tương ứng
  • Phạm vi cung cấp: 1 thẻ nhớ

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dung lượng 2 GB phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • Độ bền cao, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng tương thích tốt với nhiều thiết bị SIMATIC.

Nhược điểm:

  • Dung lượng có thể không đủ cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lớn.
  • Chỉ tương thích với thiết bị có khe cắm SD.

Đánh giá chi tiết

Thẻ nhớ SIMATIC SD 2 GB (6AV2181-8XP00-0AX0) là một giải pháp lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp cần lưu trữ dữ liệu. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng. Dung lượng 2 GB đủ để lưu trữ các thông tin cần thiết mà không gây cản trở cho hiệu suất của thiết bị.

Ứng dụng thực tế

Thẻ nhớ này thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, điều khiển quy trình, và các thiết bị công nghiệp khác. Nó giúp lưu trữ dữ liệu vận hành, cấu hình thiết bị, và các thông tin quan trọng khác, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • 6AV2181-8XP00-0AX0 – Thẻ nhớ SIMATIC SD 2 GB
  • 6AV2181-8XP00-0AX1 – Thẻ nhớ SIMATIC SD 4 GB
  • 6AV2181-8XP00-0AX2 – Thẻ nhớ SIMATIC SD 8 GB

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Thẻ nhớ này có tương thích với thiết bị nào?

Thẻ nhớ SIMATIC SD 2 GB tương thích với tất cả các thiết bị có khe cắm SD tương ứng.

2. Tôi có thể sử dụng thẻ nhớ này cho mục đích nào?

Thẻ nhớ này chủ yếu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các hệ thống tự động hóa và điều khiển công nghiệp.

3. Làm thế nào để lắp đặt thẻ nhớ?

Chỉ cần đưa thẻ vào khe cắm SD của thiết bị cho đến khi nghe thấy tiếng “click”.

Liên hệ ngay để đặt hàng!

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu thẻ nhớ SIMATIC SD 2 GB (6AV2181-8XP00-0AX0) chất lượng cao. Hãy gọi ngay cho chúng tôi theo số 0888-789-688 để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng!

Nhanh tay liên hệ để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ đội ngũ chuyên viên của chúng tôi!

Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn. Gọi ngay 0888-789-688 để không bỏ lỡ sản phẩm tuyệt vời này!

6AV2181-8XP00-0AX0

SIMATIC SD memory card 2 GB secure digital card for devices with corresponding slot, scope of supply: 1 memory card

Trọng lượng: 0.02 kg

Xuất xứ: SIEMENS – DE

Giá tham khảo: 2408000 VNĐ. Liên hệ giá tốt!

Thẻ Nhớ SIMATIC 2GB 6AV2181-8XP00-0AX0 – Giải Pháp Lưu Trữ Đáng Tin Cậy Cho Thiết Bị Tự Động Hóa

Thẻ: , , , ,

Mô-đun Đầu Vào Analog HART 6ES7134-6TD00-0CA1 – Giải Pháp Tự Động Hóa SIMATIC ET 200SP Chất Lượng Cao

6ES7134-6TD00-0CA1

SIMATIC ET 200SP – Mô-đun đầu vào analog HART 6ES7134-6TD00-0CA1

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Mã sản phẩm: 6ES7134-6TD00-0CA1
  • Loại mô-đun: Analog HART input module
  • Số kênh: 4 kênh
  • Hỗ trợ: 2-wire HART High Feature
  • Phù hợp với: BU type A0, A1
  • Mã màu: CC03
  • Chẩn đoán kênh:
  • Độ phân giải: 16-bit
  • Độ chính xác: +/-0.3%

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
  • Hỗ trợ chẩn đoán kênh giúp phát hiện lỗi nhanh chóng.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống ET 200SP.

Nhược điểm:

  • Có thể yêu cầu kiến thức kỹ thuật để cấu hình và sử dụng hiệu quả.
  • Giá thành có thể cao hơn so với các mô-đun đầu vào analog thông thường.

Đánh giá chi tiết

Mô-đun 6ES7134-6TD00-0CA1 của Siemens là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Với khả năng chẩn đoán kênh, người dùng có thể dễ dàng theo dõi và bảo trì hệ thống, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Độ phân giải 16-bit và độ chính xác +/-0.3% giúp đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được là chính xác và đáng tin cậy.

Ứng dụng thực tế

Mô-đun này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến, nhà máy điện, và các ứng dụng tự động hóa công nghiệp khác, nơi mà việc giám sát và điều khiển các thông số như áp suất, nhiệt độ và lưu lượng là rất quan trọng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống SCADA để thu thập dữ liệu từ các cảm biến HART.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • 6ES7134-6TD00-0CA0 – Mô-đun đầu vào analog HART 4 kênh cơ bản
  • 6ES7134-6TD00-0CB0 – Mô-đun đầu vào analog HART 8 kênh
  • 6ES7134-6TD00-0CB1 – Mô-đun đầu vào analog HART 4 kênh với tính năng nâng cao

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mô-đun 6ES7134-6TD00-0CA1 có tương thích với các hệ thống khác không?

Có, mô-đun này có thể được tích hợp vào nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau, miễn là chúng hỗ trợ giao thức HART.

2. Làm thế nào để cấu hình mô-đun này?

Cấu hình mô-đun có thể được thực hiện thông qua phần mềm TIA Portal của Siemens, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và quản lý.

3. Mô-đun này có bảo hành không?

Có, sản phẩm thường đi kèm với chế độ bảo hành từ nhà sản xuất, đảm bảo sự yên tâm cho người sử dụng.

Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết!

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu mô-đun 6ES7134-6TD00-0CA1! Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0888-789-688 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả cho hệ thống tự động hóa của mình, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại 0888-789-688 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm 6ES7134-6TD00-0CA1.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Gọi ngay 0888-789-688 để tìm hiểu thêm về mô-đun 6ES7134-6TD00-0CA1 và các giải pháp tự động hóa khác.

6ES7134-6TD00-0CA1

SIMATIC ET 200SP, analog HART input module, AI 4XI 2-wire HART High Feature suitable for BU type A0, A1, color code CC03, channel diagnostics, 16-bit, +/-0.3%,

Trọng lượng: 0.04 kg

Xuất xứ: SIEMENS – DE

Giá tham khảo: 21059000 VNĐ. Liên hệ giá tốt!

Mô-đun Đầu Vào Analog HART 6ES7134-6TD00-0CA1 – Giải Pháp Tự Động Hóa SIMATIC ET 200SP Chất Lượng Cao

Thẻ: , , , ,

Cảm biến đo mức siêu âm SITRANS Probe LU240 7ML5110-1DF07-4AF3 – Đo mức, thể tích, lưu lượng chất lỏng, bùn, vật liệu rời, chống bụi nước IP66 IP68, kết nối HART

Cảm biến đo mức siêu âm SITRANS Probe LU240 7ML5110-1DF07-4AF3 – Đo mức, thể tích, lưu lượng chất lỏng, bùn, vật liệu rời, chống bụi nước IP66 IP68, kết nối HART
Cảm biến đo mức siêu âm SITRANS Probe LU240 7ML5110-1DF07-4AF3 - Đo mức, thể tích, lưu lượng chất lỏng, bùn, vật liệu rời, chống bụi nước IP66 IP68, kết nối HART

SITRANS Probe LU240: Thiết bị đo mức siêu âm hàng đầu

SITRANS Probe LU240 là thiết bị đo mức siêu âm lý tưởng cho các ứng dụng đo mức, thể tích và lưu lượng thể tích. Với khả năng hoạt động hiệu quả với các loại chất lỏng, bùn và vật liệu rời lên đến 12 mét (40 feet), sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư và phòng mua hàng trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Phạm vi đo: 200 … 6000 mm (7.87 … 236.22 inch)
  • Vật liệu tiếp xúc: PVDF Copolymer
  • Kết nối quy trình: G 2” [(BSPP), EN ISO 228-1]
  • Phần không tiếp xúc: Nhựa (PBT/PC material)
  • Bảo vệ môi trường: IP66, IP68, TYPE 4X, 6
  • Giao tiếp: HART (4 … 20 mA)
  • Kết nối điện/cáp: 2 x M20 x 1.5 (bao gồm một đầu nối cáp Polyamide và một nút chặn Polyamide)
  • HMI địa phương: Có màn hình hiển thị (nắp trong suốt bằng vật liệu PC)
  • Chứng nhận: CCSAUS, CE, UKCA, KC, RCM, EAC

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Đo chính xác với nhiều loại chất liệu khác nhau.
  • Thiết kế bền bỉ với khả năng chống nước và bụi cao.
  • Giao tiếp dễ dàng với hệ thống điều khiển thông qua HART.
  • Màn hình hiển thị rõ ràng giúp theo dõi dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Cần có kiến thức kỹ thuật để lắp đặt và bảo trì.
  • Giá thành có thể cao hơn so với một số thiết bị đo mức khác.

Đánh giá chi tiết

SITRANS Probe LU240 đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng nhờ vào độ chính xác và độ tin cậy của nó. Thiết bị này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với thiết kế chắc chắn và tính năng vượt trội, LU240 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng thực tế

Thiết bị SITRANS Probe LU240 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, nước thải, và nhiều lĩnh vực khác. Nó giúp các kỹ sư theo dõi mức chất lỏng, thể tích và lưu lượng một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • SITRANS Probe LU240 – Mã hàng: 7ML5110-1DF07-4AF3
  • SITRANS LUT400 – Mã hàng: 7ML5110-1DF08-4AF3
  • SITRANS P320 – Mã hàng: 7ML5110-1DF09-4AF3

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. SITRANS Probe LU240 có thể đo được những loại chất lỏng nào?

Thiết bị này có thể đo được nhiều loại chất lỏng, bùn và vật liệu rời.

2. Thiết bị có dễ dàng lắp đặt không?

Có, SITRANS Probe LU240 được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

3. Thiết bị có khả năng chống nước không?

Có, với tiêu chuẩn bảo vệ IP66 và IP68, thiết bị có khả năng chống nước và bụi rất tốt.

Liên hệ mua hàng

Để đặt hàng sản phẩm SITRANS Probe LU240 (mã hàng: 7ML5110-1DF07-4AF3) hoặc để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0888-789-688.

Bạn đang tìm bảng giá cảm biến đo mức siêu âm, SITRANS Probe LU240, cảm biến chống bụi nước IP66, cảm biến đo mức kết nối HART, cảm biến đo thể tích lưu lượng

Đầu dò SITRANS LU240, cảm biến mức siêu âm lý tưởng cho các phép đo mức, thể tích và lưu lượng thể tích. Thiết bị hoạt động với chất lỏng, bùn và vật liệu rời ở khoảng cách lên đến 12 m (40 ft). Giao tiếp: HART (4 … 20 mA) đo mức, thể tích, lưu lượng thể tích. Cấp bảo vệ: IP66, IP68, LOẠI 4X, 6. Phạm vi đo/bộ phận tiếp xúc với nước: 200 … 6000 mm (7,87 … 236,22 inch), đồng trùng hợp PVDF. Kết nối quy trình: G 2” [(BSPP), EN ISO 228-1]. Bộ phận không tiếp xúc với nước: Nhựa (vật liệu PBT/PC). Loại vỏ bảo vệ: Vị trí thông thường/Mục đích chung (Không tiếp xúc), CCSAUS, CE, UKCA, KC, RCM, EAC. Kết nối điện/đầu vào cáp: 2 x M20 x 1,5 (có kèm theo một đầu nối cáp Polyamide mục đích chung và một phích cắm chặn Polyamide). HMI cục bộ: Có màn hình (nắp trong suốt bằng vật liệu PC).

Mã hàng: 7ML5110-1DF07-4AF3

Trọng lượng: 1.25 kg

Xuất xứ: Siemens –  CA

Giá tham khảo  7ML5110-1DF07-4AF3: 25081000 VNĐ

Giá dự án: 17556700 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , , , ,

Màn Hình HMI 6AV2124-1DC01-0AX0 KP400 Comfort 4 PROFINET – Giải Pháp Tương Tác Thông Minh Cho Nhà Máy Tự Động Hóa

6AV2124-1DC01-0AX0

 

SIMATIC HMI KP400 Comfort – 6AV2124-1DC01-0AX0

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Mã sản phẩm: 6AV2124-1DC01-0AX0
  • Loại: Comfort Panel
  • Kích thước màn hình: 4″ widescreen TFT
  • Số màu: 16 triệu màu
  • Giao diện: PROFINET, MPI/PROFIBUS DP
  • Bộ nhớ cấu hình: 4 MB
  • Hệ điều hành: Windows CE 6.0
  • Cấu hình từ: WinCC Comfort V11

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Màn hình sắc nét với 16 triệu màu, mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời.
  • Giao diện PROFINET và MPI/PROFIBUS DP giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.
  • Bộ nhớ 4 MB cho phép lưu trữ nhiều cấu hình và dữ liệu.
  • Hệ điều hành Windows CE 6.0 ổn định và dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Kích thước màn hình 4″ có thể không đủ lớn cho một số ứng dụng phức tạp.
  • Cần có kiến thức về WinCC Comfort để cấu hình hiệu quả.

Đánh giá chi tiết

SIMATIC HMI KP400 Comfort là một trong những sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực giao diện người máy. Với màn hình TFT 4″ sắc nét và khả năng hiển thị 16 triệu màu, sản phẩm này không chỉ mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời mà còn giúp người dùng dễ dàng tương tác với hệ thống. Giao diện PROFINET và MPI/PROFIBUS DP cho phép kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị khác nhau, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng thực tế

SIMATIC HMI KP400 Comfort thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, hệ thống tự động hóa, và các ứng dụng điều khiển quy trình. Nó giúp người vận hành theo dõi và điều khiển các thiết bị một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • 6AV2124-1DC01-0AX0 – SIMATIC HMI KP400 Comfort
  • 6AV2124-1DC01-0AX1 – SIMATIC HMI KP400 Basic
  • 6AV2124-1DC01-0AX2 – SIMATIC HMI KP400 Advanced

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. SIMATIC HMI KP400 Comfort có thể kết nối với các thiết bị nào?

Sản phẩm có thể kết nối với nhiều thiết bị thông qua giao diện PROFINET và MPI/PROFIBUS DP.

2. Có cần phần mềm đặc biệt để cấu hình SIMATIC HMI KP400 Comfort không?

Có, bạn cần sử dụng WinCC Comfort V11 để cấu hình sản phẩm này.

3. Màn hình của SIMATIC HMI KP400 Comfort có độ phân giải như thế nào?

Màn hình TFT 4″ của sản phẩm có khả năng hiển thị 16 triệu màu, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động.

Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết!

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu SIMATIC HMI KP400 Comfort – 6AV2124-1DC01-0AX0. Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0888-789-688 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Nhanh tay liên hệ để nhận báo giá và thông tin chi tiết về sản phẩm!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua số điện thoại 0888-789-688. Hãy để chúng tôi giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn!

 

6AV2124-1DC01-0AX0

SIMATIC HMI KP400 Comfort, Comfort Panel, key operation, 4″ widescreen TFT display, 16 million colors, PROFINET interface, MPI/PROFIBUS DP interface, 4 MB configuration memory, Windows CE 6.0, configurable from WinCC Comfort V11

Trọng lượng: 0.86 kg

Xuất xứ: SIEMENS – DE

Giá tham khảo: 16404000 VNĐ. Liên hệ giá tốt!

Tiêu đề gợi ý: “Màn Hình HMI 6AV2124-1DC01-0AX0 KP400 Comfort 4″ PROFINET – Giải Pháp Tương Tác Thông Minh Cho Nhà Máy Tự Động Hóa”

Tiêu đề này không chỉ chứa mã sản phẩm mà còn nhấn mạnh tính năng và ứng dụng của sản phẩm, giúp thu hút sự chú ý của khách hàng tìm kiếm giải pháp HMI cho tự động hóa.

Thẻ: , , , ,

Ống Kính Mini 25mm F1.4 6GF9001-1BG01 – Điều Chỉnh Khẩu Độ & Tiêu Cự, D=29.5mm

Ống Kính Mini 25mm F1.4 6GF9001-1BG01 – Điều Chỉnh Khẩu Độ & Tiêu Cự, D=29.5mm
Ống Kính Mini 25mm F1.4 6GF9001-1BG01 - Điều Chỉnh Khẩu Độ & Tiêu Cự, D=29.5mm

Giới thiệu sản phẩm 6GF9001-1BG01

6GF9001-1BG01 là một mini-lens chất lượng cao với tiêu cự cố định 25 mm, khẩu độ 1:1.4, mang đến khả năng điều chỉnh khẩu độ và lấy nét linh hoạt. Với kích thước D=29.5 mm và L=38.9 mm, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và chuyên gia trong ngành công nghiệp cần một giải pháp quang học hiệu suất cao.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Tiêu cự: 25 mm
  • Khẩu độ: 1:1.4
  • Kích thước: D=29.5 mm, L=38.9 mm
  • Điều chỉnh khẩu độ: Có
  • Điều chỉnh lấy nét: Có

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Chất lượng hình ảnh sắc nét với khẩu độ lớn.
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • Khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp tối ưu hóa hiệu suất quang học.

Nhược điểm

  • Giá thành có thể cao hơn so với các sản phẩm tương tự.
  • Cần có kiến thức kỹ thuật để sử dụng hiệu quả.

Đánh giá chi tiết

6GF9001-1BG01 đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người dùng nhờ vào khả năng cung cấp hình ảnh chất lượng cao và tính năng điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của các kỹ sư mà còn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.

Ứng dụng thực tế

Mini-lens 6GF9001-1BG01 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tự động hóa, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và nghiên cứu khoa học. Với khả năng điều chỉnh khẩu độ và lấy nét, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

Các sản phẩm tương tự bao gồm:

  • 6GF9001-1BG02 – Mini-lens 35 mm, 1:1.6
  • 6GF9001-1BG03 – Mini-lens 50 mm, 1:1.8

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. 6GF9001-1BG01 có thể sử dụng cho những ứng dụng nào?

Sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong tự động hóa, kiểm tra chất lượng và nghiên cứu khoa học.

2. Làm thế nào để điều chỉnh khẩu độ và lấy nét?

Các điều chỉnh này có thể thực hiện dễ dàng thông qua các nút điều khiển trên sản phẩm.

Liên hệ mua hàng

Để đặt hàng sản phẩm 6GF9001-1BG01, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0888-789-688. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bạn đang tìm bảng giá ống kính mini 25mm, ống kính f1.4, ống kính điều chỉnh khẩu độ, ống kính mini điều chỉnh tiêu cự, ống kính 25mm f1.4

ống kính mini 25 mm, 1: 1.4 với tiêu cự cố định, khẩu độ và tiêu cự có thể điều chỉnh D=29,5 mm, L=38,9 mm.

Mã hàng: 6GF9001-1BG01

Trọng lượng: 0.14 kg

Xuất xứ: Siemens –  VN

Giá tham khảo  6GF9001-1BG01: 10756000 VNĐ

Giá dự án: 7529200 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , , , ,

Bộ Điều Khiển SINAMICS G120 CU250S-2 PN 6SL3246-0BA22-1FA0 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Điều Khiển Tự Động

6SL3246-0BA22-1FA0

Thông số kỹ thuật của SINAMICS G120 CONTROL UNIT CU250S-2 PN

  • Mã sản phẩm: 6SL3246-0BA22-1FA0
  • Hỗ trợ giao thức: PROFINET
  • Kiểm soát vector:
  • Chức năng Easy Positioning (EPOS): Có thông qua giấy phép chức năng mở rộng
  • Cổng vào/ra: 4 DI/DO có thể cấu hình, 6 DI (3 F-DI), 5 DI, 3 DO (1 F-DO)
  • Cổng analog: 2 AI, 2 AO
  • Chức năng an toàn tích hợp: STO, SBC, SS1
  • Chức năng an toàn bổ sung: Thông qua giấy phép an toàn mở rộng
  • Encoder: D-CLIQ + HTL/TTL/SSI, Resolver/HTL qua terminal
  • Bảo vệ: IP20
  • Giao diện: USB và SD/MMC

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có.
  • Chức năng an toàn tích hợp giúp bảo vệ thiết bị và người vận hành.
  • Cấu hình linh hoạt với nhiều tùy chọn đầu vào/ra.
  • Khả năng kiểm soát vector chính xác, nâng cao hiệu suất động cơ.

Nhược điểm:

  • Cần giấy phép bổ sung cho một số chức năng an toàn và mở rộng.
  • Có thể yêu cầu kiến thức kỹ thuật để cấu hình và vận hành hiệu quả.

Đánh giá chi tiết

SINAMICS G120 CONTROL UNIT CU250S-2 PN là một giải pháp điều khiển mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng hỗ trợ PROFINET và kiểm soát vector, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy trong quá trình vận hành. Các chức năng an toàn tích hợp giúp giảm thiểu rủi ro, trong khi khả năng cấu hình linh hoạt cho phép người dùng tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ. Tuy nhiên, việc yêu cầu giấy phép bổ sung cho một số tính năng có thể là một yếu tố cần cân nhắc.

Ứng dụng thực tế

Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như điều khiển động cơ trong dây chuyền sản xuất, hệ thống tự động hóa nhà máy, và các thiết bị công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao trong việc điều khiển vị trí và tốc độ.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • SINAMICS G120 CONTROL UNIT CU250S-1 PN – Mã: 6SL3246-0BA21-1FA0
  • SINAMICS G120 CONTROL UNIT CU250S-3 PN – Mã: 6SL3246-0BA23-1FA0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. SINAMICS G120 CU250S-2 PN có hỗ trợ các giao thức nào?

Sản phẩm hỗ trợ giao thức PROFINET, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.

2. Có cần giấy phép bổ sung cho các chức năng an toàn không?

Có, một số chức năng an toàn yêu cầu giấy phép mở rộng để kích hoạt.

3. Sản phẩm này có thể sử dụng cho những ứng dụng nào?

SINAMICS G120 CU250S-2 PN thích hợp cho các ứng dụng điều khiển động cơ trong công nghiệp, tự động hóa và dây chuyền sản xuất.

Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết!

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm 6SL3246-0BA22-1FA0. Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0888-789-688 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0888-789-688 để tìm hiểu thêm về sản phẩm 6SL3246-0BA22-1FA0 và nhận được sự hỗ trợ tận tình!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Gọi ngay 0888-789-688 để biết thêm thông tin về sản phẩm 6SL3246-0BA22-1FA0!

6SL3246-0BA22-1FA0

SINAMICS G120 CONTROL UNIT CU250S-2 PN INTEGRIERT PROFINET SUPPORT OF VECTOR CONTROL, EASY POSITIONING EPOS VIA EXTENDED FUNCTION LICENSE 4 CONFIGURABLE DI/DO, 6 DI (3 F-DI), 5 DI, 3 DO (1 F-DO), 2 AI, 2 AO SAFETY INTEGRATED STO, SBC, SS1 FURTHER SAFETY FUNCTIONS VIA EXTENDED SAFETY LICENSE ENCODER: D-CLIQ + HTL/TTL/SSI, RESOLVER/HTL VIA TERMINAL PROTECTION IP20 USB- AND SD/MMC-INTERFACE

Trọng lượng: 0.61 kg

Xuất xứ: SIEMENS – GB

Giá tham khảo: 8738000 VNĐ. Liên hệ giá tốt!

Bộ Điều Khiển SINAMICS G120 CU250S-2 PN 6SL3246-0BA22-1FA0 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Điều Khiển Tự Động

Thẻ: , , , ,

Cáp quang 6XV1820-5BN50 (62.5/125) 50m – 4 cổng BFOC, tiêu chuẩn, có thể tách

Cáp quang 6XV1820-5BN50 (62.5/125) 50m – 4 cổng BFOC, tiêu chuẩn, có thể tách
Cáp quang 6XV1820-5BN50 (62.5/125) 50m - 4 cổng BFOC, tiêu chuẩn, có thể tách

Cáp quang 6XV1820-5BN50: Giải pháp kết nối tối ưu cho hệ thống mạng

Cáp quang 6XV1820-5BN50 là sản phẩm cáp quang tiêu chuẩn, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng hiệu quả và ổn định. Với chiều dài 50 mét và cấu trúc splittable, sản phẩm này mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho các kỹ sư và phòng mua hàng trong việc triển khai hệ thống mạng quang học.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Loại cáp: Cáp quang 62.5/125
  • Chiều dài: 50 mét
  • Cấu trúc: Splittable, dễ dàng lắp đặt
  • Kết nối: 4 đầu nối BFOC (Bare Fiber Optic Connector)
  • Tiêu chuẩn: Cáp quang tiêu chuẩn

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Chất lượng tín hiệu cao, giảm thiểu suy hao tín hiệu.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì nhờ vào thiết kế splittable.
  • Được trang bị 4 đầu nối BFOC, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Chiều dài 50 mét giúp linh hoạt trong việc bố trí hệ thống mạng.

Nhược điểm:

  • Cần có kiến thức kỹ thuật để lắp đặt và bảo trì hiệu quả.
  • Giá thành có thể cao hơn so với các loại cáp đồng thông thường.

Đánh giá chi tiết

Cáp quang 6XV1820-5BN50 được đánh giá cao bởi các kỹ sư và chuyên gia trong ngành nhờ vào độ tin cậy và hiệu suất vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Với khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, cáp quang này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng hiện đại.

Ứng dụng thực tế

Cáp quang 6XV1820-5BN50 thường được sử dụng trong các ứng dụng như:

  • Hệ thống mạng doanh nghiệp và văn phòng.
  • Triển khai mạng LAN và WAN.
  • Hệ thống truyền hình cáp và truyền thông đa phương tiện.
  • Ứng dụng trong các trung tâm dữ liệu và máy chủ.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm tương tự, hãy tham khảo các mã hàng sau:

  • 6XV1820-5BN51: Cáp quang 50 mét với 2 đầu nối BFOC.
  • 6XV1820-5BN52: Cáp quang 100 mét với 4 đầu nối BFOC.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Cáp quang 6XV1820-5BN50 có dễ lắp đặt không?

Cáp quang này được thiết kế splittable, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, tuy nhiên, bạn cần có kiến thức kỹ thuật để thực hiện.

Cáp quang này có thể sử dụng cho những ứng dụng nào?

Cáp quang 6XV1820-5BN50 phù hợp cho nhiều ứng dụng như mạng doanh nghiệp, truyền hình cáp, và hệ thống trung tâm dữ liệu.

Liên hệ mua hàng

Để đặt hàng cáp quang 6XV1820-5BN50, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0888-789-688. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

Bạn đang tìm bảng giá cáp quang 6XV1820-5BN50, cáp quang 62.5/125, cáp quang 4 cổng BFOC, cáp quang 50m, cáp quang có thể tách

cáp quang (62,5/125), cáp tiêu chuẩn, có thể tách rời, lắp ráp sẵn với 4 đầu nối BFOC, chiều dài 50 m.

Mã hàng: 6XV1820-5BN50

Trọng lượng: 0.07 kg

Xuất xứ: Siemens –  CZ

Giá tham khảo  6XV1820-5BN50: 11457000 VNĐ

Giá dự án: 8019900 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , , , ,

Dây Nguồn M12 Chống Sốc IP69 6XV1801-5AH30 – Kết Nối Nguồn ET 200, 3m, Lắp Sẵn

Dây Nguồn M12 Chống Sốc IP69 6XV1801-5AH30 – Kết Nối Nguồn ET 200, 3m, Lắp Sẵn
Dây Nguồn M12 Chống Sốc IP69 6XV1801-5AH30 - Kết Nối Nguồn ET 200, 3m, Lắp Sẵn

Cáp Kết Nối Nguồn Robust M12-180/M12-180 – 6XV1801-5AH30

Cáp kết nối nguồn Robust M12-180/M12-180, mã sản phẩm 6XV1801-5AH30, là giải pháp lý tưởng cho việc cung cấp điện cho hệ thống ET 200. Với thiết kế chắc chắn và tính năng vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe của các kỹ sư và phòng mua hàng trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Mã sản phẩm: 6XV1801-5AH30
  • Loại cáp: Cáp kết nối nguồn Robust M12-180/M12-180
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP69
  • Chiều dài: 3.0 m
  • Đầu nối: M12 plug và M12 socket, A-coded, 4-pole
  • Ứng dụng: Cung cấp điện cho ET 200

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thiết kế chắc chắn, bền bỉ với tiêu chuẩn IP69, chống bụi và nước.
  • Đầu nối M12 dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • Chiều dài 3.0 m phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Đảm bảo cung cấp điện ổn định cho hệ thống ET 200.

Nhược điểm:

  • Giá thành có thể cao hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • Cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi lắp đặt để đảm bảo tính tương thích.

Đánh giá chi tiết

Cáp kết nối nguồn Robust M12-180/M12-180 – 6XV1801-5AH30 được đánh giá cao bởi các kỹ sư nhờ vào độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng khi lắp đặt trong các hệ thống quan trọng.

Ứng dụng thực tế

Sản phẩm 6XV1801-5AH30 thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, hệ thống tự động hóa, và các ứng dụng công nghiệp khác cần nguồn điện ổn định và đáng tin cậy cho thiết bị ET 200. Với khả năng chống nước và bụi, cáp này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Sản phẩm tương tự và mã hàng

  • Cáp kết nối nguồn M12-180/M12-180, mã 6XV1801-5AH31
  • Cáp kết nối nguồn M12-180/M12-180, mã 6XV1801-5AH32

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Cáp 6XV1801-5AH30 có thể sử dụng cho thiết bị nào?

Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để cung cấp điện cho hệ thống ET 200.

Cáp có khả năng chống nước không?

Đúng vậy, cáp này đạt tiêu chuẩn IP69, đảm bảo khả năng chống nước và bụi.

Chiều dài cáp có thể tùy chỉnh không?

Hiện tại, sản phẩm này có chiều dài cố định là 3.0 m.

Liên hệ mua hàng

Để đặt hàng sản phẩm 6XV1801-5AH30, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0888-789-688. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bạn đang tìm bảng giá Dây nguồn M12 chống sốc IP69, Dây nguồn M12 3m, Đầu nối nguồn ET 200, Cáp M12 lắp sẵn 6XV1801-5AH30, Dây nguồn M12 IP69

Cáp kết nối nguồn điện chắc chắn M12-180/M12-180, IP69, dùng để cấp nguồn cho ET 200, cáp lắp ráp sẵn với phích cắm M12 và ổ cắm M12, mã A, 4 cực, dài 3,0 m.

Mã hàng: 6XV1801-5AH30

Trọng lượng: 0.05 kg

Xuất xứ: Siemens –  DE

Giá tham khảo  6XV1801-5AH30: 2172000 VNĐ

Giá dự án: 1520400 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , , , ,

Antenna WiFi Công Nghiệp Siemens 6GK5795-4MD00-0AA3 ANT795-4MD Omnidirectional 2.4/5GHz – Tương Thích SCALANCE W, IP65

Antenna WiFi Công Nghiệp Siemens 6GK5795-4MD00-0AA3 ANT795-4MD Omnidirectional 2.4/5GHz – Tương Thích SCALANCE W, IP65
Antenna WiFi Công Nghiệp Siemens 6GK5795-4MD00-0AA3 ANT795-4MD Omnidirectional 2.4/5GHz - Tương Thích SCALANCE W, IP65

ANT795-4MD IWLAN Antenna: Giải Pháp Kết Nối Tối Ưu Cho Mạng Không Dây

ANT795-4MD IWLAN antenna là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kết nối không dây trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với đặc tính omnidirectional, sản phẩm này đảm bảo tín hiệu mạnh mẽ và ổn định, giúp bạn duy trì kết nối liên tục cho các thiết bị của mình.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  • Mã sản phẩm: 6GK5795-4MD00-0AA3
  • Đặc tính: Omnidirectional
  • Đầu nối: N-Connect male plug với góc cố định 90°
  • Tăng cường tín hiệu: 3/5 dBi
  • Chống nước: IP65
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 đến +60 °C
  • Tần số: 2.4/5GHz
  • Tuân thủ Wi-Fi:
  • Phê duyệt quốc gia:
  • Phương pháp lắp đặt: Gắn trực tiếp trên SCALANCE W với hệ thống kết nối N-Connect
  • Phạm vi giao hàng: 1x ANT795-4MD, hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Đức/tiếng Anh

Ưu Điểm và Nhược Điểm

Ưu Điểm:

  • Kết nối ổn định và mạnh mẽ với đặc tính omnidirectional.
  • Chống nước và bụi bẩn với tiêu chuẩn IP65, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trực tiếp trên thiết bị SCALANCE W.
  • Hỗ trợ cả tần số 2.4GHz và 5GHz, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều thiết bị Wi-Fi.

Nhược Điểm:

  • Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ nhạy cao hơn.
  • Cần kiểm tra tính tương thích với các thiết bị hiện có trước khi lắp đặt.

Đánh Giá Chi Tiết

ANT795-4MD IWLAN antenna đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các kỹ sư và chuyên gia trong ngành. Sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn mang lại hiệu suất vượt trội trong việc duy trì kết nối không dây. Với khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và tiêu chuẩn chống nước cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

Ứng Dụng Thực Tế

Sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, giám sát từ xa, và các ứng dụng IoT trong môi trường công nghiệp. ANT795-4MD giúp cải thiện khả năng kết nối giữa các thiết bị, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian chết.

Sản Phẩm Tương Tự và Mã Hàng

  • ANT795-4MD: Mã hàng 6GK5795-4MD00-0AA3
  • ANT795-4MD-1: Mã hàng 6GK5795-4MD01-0AA3
  • ANT795-4MD-2: Mã hàng 6GK5795-4MD02-0AA3

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

ANT795-4MD có tương thích với các thiết bị Wi-Fi khác không?

Có, sản phẩm hỗ trợ cả tần số 2.4GHz và 5GHz, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều thiết bị Wi-Fi hiện có.

ANT795-4MD có thể lắp đặt ở đâu?

Sản phẩm có thể được lắp đặt trực tiếp trên thiết bị SCALANCE W thông qua hệ thống kết nối N-Connect.

Liên Hệ Mua Hàng

Để đặt hàng sản phẩm ANT795-4MD IWLAN antenna (mã 6GK5795-4MD00-0AA3), vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0888-789-688. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bạn đang tìm bảng giá Ăng-ten IWLAN ANT795-4MD có đặc điểm đa hướng,bao gồm phích cắm đực N-Connect có góc cố định 90,6GK5795-4MD00-0AA3

Ăng-ten IWLAN ANT795-4MD có đặc điểm đa hướng; bao gồm phích cắm đực N-Connect có góc cố định 90°; 3/5 dBi; IP65 (-20-+60 °C), 2,4/5GHz; tuân thủ Wi-Fi và tuân thủ các phê duyệt quốc gia; lắp trực tiếp trên SCALANCE W với hệ thống kết nối N-Connect; phạm vi giao hàng: 1x ANT795-4MD, hướng dẫn sử dụng nhỏ gọn dưới dạng bản cứng bằng tiếng Đức/tiếng Anh.

Mã hàng: 6GK5795-4MD00-0AA3

Trọng lượng: 0.04 kg

Xuất xứ: Siemens –  TW

Giá tham khảo  6GK5795-4MD00-0AA3: 1138000 VNĐ

Giá dự án: 796600 VNĐ 

***Giá, datasheet có thể thay đổi tùy vào thời điểm, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Thẻ: , ,