SIRIUS soft starter 200-480 V 210 A, 110-250 V AC Screw terminals
SKU:3RW5543-6HA14
Categories:3RW55 soft starters
SIRIUS soft starter 110kW 200-480 V 210 A, 110-250 V AC Screw terminals
SIRIUS Soft Starter 110kW là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng khởi động mềm trong hệ thống điện công nghiệp. Với khả năng chịu tải lên đến 110kW và dòng định mức lên đến 210 A, nó đáp ứng được nhu cầu của các thiết bị công suất lớn.
Đặc điểm nổi bật:
Dải điện áp rộng: Với dải điện áp đầu vào từ 200-480 V, SIRIUS Soft Starter có khả năng tương thích với nhiều loại nguồn điện khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp.
Thiết kế tiện lợi: Với kết nối Screw terminals, việc cài đặt và kết nối trở nên dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.
Độ tin cậy cao: SIRIUS Soft Starter đã được thiết kế và kiểm tra đảm bảo về tính ổn định và độ bền, giúp giảm thiểu rủi ro sự cố và đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.
Hiệu suất cao: Với công nghệ tiên tiến, Soft Starter này cung cấp hiệu suất cao và khả năng kiểm soát tốt, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng và tối ưu hóa hoạt động của thiết bị điện.
Trong tổng thể, SIRIUS Soft Starter 110kW là một lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu khởi động mềm, với tính linh hoạt, độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội.
Product | |
Article Number (Market Facing Number) | 3RW5543-6HA14 |
Product Description | SIRIUS soft starter 200-480 V 210 A, 110-250 V AC Screw terminals |
Product family | 3RW55 soft starters |
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product |
Price data | |
Price Group / Headquarter Price Group | P7 / 42S |
List Price | 115,565,000 VND |
Customer Price | LH:888-789-688 |
Discounts | ZCDC discount: 48.00 % |
Metal Factor | LAO----- |
Delivery information | |
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N |
Estimated dispatch time (Working Days) | 3 Day/Days |
Net Weight (kg) | 11.427 Kg |
Packaging Dimension | 333.00 x 501.00 x 338.00 |
Package size unit of measure | MM |
Quantity Unit | 1 Piece |
Packaging Quantity | 1 |
Additional Product Information | |
EAN | 4047621041193 |
UPC | Not available |
Commodity Code | 85371098 |
LKZ_FDB/ CatalogID | CC-IC10 |
Product Group | 4982 |
Group Code | R711 |
Country of origin (The product's origin may vary depending on our adaptable production planning. While we specify the primary country of origin here, please don't hesitate to reach out to your local Siemens contact for any necessary support) | Czech Republic |
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 15.02.2018 |
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. |
Your email address will not be published. Required fields are marked.
Please login to write review!