SIRIUS soft starter 200-480 V 315 A, 110-250 V AC Screw terminals Analog output
SKU:3RW5074-6AB14
Categories:3RW50 soft starters
SIRIUS soft starter 200-480 V 315 A, 110-250 V AC Screw terminals Analog output
Hiệu suất cao: Với khả năng khởi động mềm của động cơ lên đến 160kW và dòng điện lên đến 315A, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Đa năng: 3RW5074-6AB14 có khả năng hoạt động trong phạm vi điện áp rộng từ 200V đến 480V, giúp nó linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều môi trường điện khác nhau.
An toàn và bảo vệ động cơ: Sản phẩm này có thêm tính năng bảo vệ động cơ thông qua việc kiểm soát dòng khởi đầu mềm, giúp giảm thiểu các va đập và độ rung khi khởi động.
Dễ sử dụng và lắp đặt: Với kết nối bằng các đầu nối vít, việc lắp đặt và kết nối với các phần khác trong hệ thống điện rất dễ dàng.
Analog output: Tính năng đầu ra analog cho phép người dùng theo dõi và điều chỉnh hiệu suất hoạt động của động cơ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Khởi Động Mềm 3RW5074-6AB14 của Siemens là một lựa chọn xuất sắc cho việc điều khiển động cơ trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với hiệu suất cao, tính linh hoạt và tính năng bảo vệ động cơ, nó đáp ứng được nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Product | ||||||||
Article Number (Market Facing Number) | 3RW5074-6AB14 | |||||||
Product Description | SIRIUS soft starter 200-480 V 315 A, 110-250 V AC Screw terminals Analog output | |||||||
Product family | 3RW50 soft starters | |||||||
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | |||||||
Price data | ||||||||
Region Specific PriceGroup / Headquarter Price Group | 42S / 42S | |||||||
List Price | Show prices | |||||||
Customer Price | Show prices | |||||||
Surcharge for Raw Materials | None | |||||||
Metal Factor | LAO----- | |||||||
Delivery information | ||||||||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N | |||||||
Estimated dispatch time (Working Days) | 3 Day/Days | |||||||
Net Weight (kg) | 8,200 Kg | |||||||
Packaging Dimension | 285,00 x 329,00 x 234,00 | |||||||
Package size unit of measure | MM | |||||||
Quantity Unit | 1 Piece | |||||||
Packaging Quantity | 1 | |||||||
Additional Product Information | ||||||||
EAN | 4047621060897 | |||||||
UPC | Not available | |||||||
Commodity Code | 85371098 | |||||||
LKZ_FDB/ CatalogID | CC-IC10 | |||||||
Product Group | 4980 | |||||||
Group Code | R711 | |||||||
Country of origin | Czech Republic | |||||||
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 23.09.2019 | |||||||
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. | |||||||
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | Yes | |||||||
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
|
Your email address will not be published. Required fields are marked.
Please login to write review!